Mã bưu điện Thừa Thiên Huế, mã Zip/Postal code Thừa Thiên Huế

0
205

Kể từ ngày 01/01/2018 tất cả mã bưu điện Thừa Thiên Huế nói riêng và Mã bưu điện Việt Nam nói chung đều được sử dụng định dạng 5 số. Tất cả mã bưu điện mới nhất của 9 quận huyện, thị xã, thành phố tại Thừa Thiên Huế được sử dụng trong mọi giao dịch nhận, gửi tiền hoặc bưu phẩm trên thế giới.

Mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế: 49000

Mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế gồm năm chữ số, trong đó:

  • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
STTĐối tượng gán mãMã bưu chính
1Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế49000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49003
5Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49004
6Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49005
7Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế49009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế49010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế49011
10Báo Thừa Thiên Huế49016
11Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế49030
13Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế49036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49040
16Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế49041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế49042
18Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế49043
19Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế49044
20Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế49045
21Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế49046
22Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế49047
23Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế49048
24Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế49049
25Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế49050
26Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế49051
27Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế49052
28Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế49053
29Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế49054
30Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế49055
31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế49056
32Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế49057
33Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế49058
34Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế49060
35Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế49061
36Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế49062
37Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế49063
38Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế49064
39Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế49065
40Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế49066
41Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế49067
42Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế49070
43Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế49078
44Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế49079
45Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế49080
46Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế49081
47Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế49085
48Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế49086
49Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế49087
50Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế49088
51Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế49089
52Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế49090
53Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế49091
54Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế49092
55Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế49093

Thành phố Huế

1Bưu cục Trung tâm thành phố Huế49100
2Thành ủy49101
3Hội đồng nhân dân49102
4Ủy ban nhân dân49103
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49104
6Phường Xuân Phú49106
7Phường Vĩ Dạ49107
8Phường Phú Cát49108
9Phường Phú Hiệp49109
10Phường Phú Hậu49110
11Phường Phú Bình49111
12Phường Thuận Lộc49112
13Phường Hương Sơ49113
14Phường An Hòa49114
15Phường Tây Lộc49115
16Phường Thuận Thành49116
17Phường Phú Hòa49117
18Phường Phú Hội49118
19Phường Phú Nhuận49119
20Phường Vĩnh Ninh49120
21Phường Thuận Hòa49121
22Phường Kim Long49122
23Phường Hương Long49123
24Phường Phường Đúc49124
25Phường Phú Thuận49125
26Phường Phước Vĩnh49126
27Phường An Tây49127
28Phường An Đông49128
29Phường An Cựu49129
30Phường Trường An49130
31Phường Thủy Xuân49131
32Phường Thủy Biều49132
33Bưu cục phát Huế49150
34Bưu cục Thương Mại Điện Tử49151
35Bưu cục Tây Lộc49152
36Bưu cục Huế Thành49153
37Bưu cục Trần Hưng Đạo49154
38Bưu cục Lê Lợi49155
39Bưu cục Lý Thường Kiệt49156
40Bưu cục Kim Long49157
41Bưu cục Huế Ga49158
42Bưu cục An Hoà49159
43Bưu cục An Dương Vương49160
44Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế49198
45Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế49199

Huyện Quảng Điền

1Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền49200
2Huyện ủy49201
3Hội đồng nhân dân49202
4Ủy ban nhân dân49203
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49204
6Thị trấn Sịa49206
7Xã Quảng Phước49207
8Xã Quảng Công49208
9Xã Quảng Ngạn49209
10Xã Quảng Thái49210
11Xã Quảng Lợi49211
12Xã Quảng Vinh49212
13Xã Quảng Phú49213
14Xã Quảng Thọ49214
15Xã Quảng An49215
16Xã Quảng Thành49216
17Bưu cục phát Quảng Điền49250
18Bưu cục Quảng Công49251
19Bưu cục Quảng Thành49252

Huyện Phong Điền

1Bưu cục Trung tâm49300
2Huyện ủy49301
3Hội đồng nhân dân49302
4Ủy ban nhân dân49303
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49304
6Thị trấn Phong Điền49306
7Xã Phong Hiền49307
8Xã Phong Chương49308
9Xã Điền Lộc49309
10Xã Điền Hòa49310
11Xã Điền Hải49311
12Xã Phong Hải49312
13Xã Điền Môn49313
14Xã Điền Hương49314
15Xã Phong Bình49315
16Xã Phong Hòa49316
17Xã Phong Thu49317
18Xã Phong Mỹ49318
19Xã Phong An49319
20Xã Phong Sơn49320
21Xã Phong Xuân49321
22Bưu cục phát Phong Điền49350
23Bưu cục An Lỗ49351
24Bưu cục Điền Hòa49352
25Bưu cục Phong Xuân49353

Thị xã Hương Trà

1Bưu cục Trung tâm49400
2Thị ủy49401
3Hội đồng nhân dân49402
4Ủy ban nhân dân49403
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49404
6Phường Tứ Hạ49406
7Xã Hương Toàn49407
8Xã Hương Vinh49408
9Xã Hương Phong49409
10Xã Hải Dương49410
11Phường Hương Văn49411
12Phường Hương Xuân49412
13Phường Hương Chữ49413
14Phường Hương An49414
15Phường Hương Hồ49415
16Xã Hương Bình49416
17Phường Hương Vân49417
18Xã Bình Điền49418
19Xã Hồng Tiến49419
20Xã Hương Thọ49420
21Xã Bình Thành49421
22Bưu cục phát Hương Trà49450
23Bưu cục Bình Điền49451
24Bưu cục Hương Chữ49452

Huyện A Lưới

1Bưu cục Trung tâm49500
2Huyện ủy49501
3Hội đồng nhân dân49502
4Ủy ban nhân dân49503
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49504
6Thị trấn A Lưới49506
7Xã Hồng Hạ49507
8Xã Hồng Kim49508
9Xã Hồng Vân49509
10Xã Hồng Thủy49510
11Xã Hồng Trung49511
12Xã Bắc Sơn49512
13Xã Hồng Bắc49513
14Xã Hồng Quảng49514
15Xã A Ngo49515
16Xã Sơn Thủy49516
17Xã Nhâm49517
18Xã Phú Vinh49518
19Xã Hồng Thượng49519
20Xã Hồng Thái49520
21Xã Hương Phong49521
22Xã Hương Nguyên49522
23Xã Hương Lâm49523
24Xã Đông Sơn49524
25Xã A Đớt49525
26Xã A Roằng49526
27Bưu cục phát A Lưới49550
28Bưu cục Bốt Đỏ49551

Thị xã Hương Thủy

1Bưu cục Trung tâm49600
2Thị ủy49601
3Hội đồng nhân dân49602
4Ủy ban nhân dân49603
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49604
6Phường Thủy Châu49606
7Xã Thủy Thanh49607
8Xã Thủy Vân49608
9Phường Thủy Dương49609
10Xã Thủy Bằng49610
11Phường Thủy Phương49611
12Phường Phú Bài49612
13Phường Thủy Lương49613
14Xã Thủy Tân49614
15Xã Thủy Phù49615
16Xã Phú Sơn49616
17Xã Dương Hòa49617
18Bưu cục phát Hương Thủy49650
19Bưu cục Thủy Dương49651
20Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu49652

Huyện Nam Đông

1Bưu cục Trung tâm49700
2Huyện ủy49701
3Hội đồng nhân dân49702
4Ủy ban nhân dân49703
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49704
6Thị trấn Khe Tre49706
7Xã Hương Lộc49707
8Xã Hương Phú49708
9Xã Hương Sơn49709
10Xã Hương Hòa49710
11Xã Hương Giang49711
12Xã Hương Hữu49712
13Xã Thượng Quảng49713
14Xã Thượng Lộ49714
15Xã Thượng Long49715
16Xã Thượng Nhật49716
17Bưu cục phát Nam Đông49750

Huyện Phú Lộc

1Bưu cục Trung tâm49800
2Huyện ủy49801
3Hội đồng nhân dân49802
4Ủy ban nhân dân49803
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49804
6Thị trấn Phú Lộc49806
7Xã Lộc Bình49807
8Xã Lộc Vĩnh49808
9Xã Vinh Hải49809
10Xã Vinh Mỹ49810
11Xã Vinh Hưng49811
12Xã Vinh Giang49812
13Xã Vinh Hiền49813
14Xã Lộc An49814
15Xã Lộc Sơn49815
16Xã Lộc Bổn49816
17Xã Xuân Lộc49817
18Xã Lộc Hòa49818
19Xã Lộc Điền49819
20Xã Lộc Tiến49820
21Xã Lộc Trì49821
22Xã Lộc Thủy49822
23Thị trấn Lăng Cô49823
24Bưu cục phát Phú Lộc49850
25Bưu cục Cửa Tư Hiền49851
26Bưu cục La Sơn49852
27Bưu cục Lăng Cô49853
28Bưu cục Phụng Chánh49854
29Bưu cục Thừa Lưu49855
30Bưu cục Truồi49856

Huyện Phú Vang

1Bưu cục Trung tâm49900
2Huyện ủy49901
3Hội đồng nhân dân49902
4Ủy ban nhân dân49903
5Ủy ban Mặt trận Tổ quốc49904
6Thị trấn Phú Đa49906
7Xã Phú Xuân49907
8Xã Phú Lương49908
9Xã Vinh Thái49909
10Xã Vinh Hà49910
11Xã Vinh Phú49911
12Xã Vinh An49912
13Xã Vinh Thanh49913
14Xã Vinh Xuân49914
15Xã Phú Diên49915
16Xã Phú Hải49916
17Xã Phú Thuận49917
18Thị trấn Thuận An49918
19Xã Phú Thanh49919
20Xã Phú Mậu49920
21Xã Phú Thượng49921
22Xã Phú Dương49922
23Xã Phú An49923
24Xã Phú Mỹ49924
25Xã Phú Hồ49925
26Bưu cục phát Phú Vang49950
27Bưu cục Cửa Thuận49951
28Bưu cục Phú Tân49952
29Bưu cục Trung Đông49953
30Bưu cục Viễn Trình49954
31Bưu cục Vinh An49955
32Bưu cục Vinh Thái49956
33Bưu điện văn hóa xã Phú Diên49957
34Bưu điện văn hóa xã Tân An49958

Tổng kết

Trên đây là mã ZIP code Thừa Thiên Huế mới nhất của tất cả các, huyện, thành phố và các cơ quan tổ chức, đoàn thể.

Những mã bưu điện Thừa Thiên Huế này đều có 5 chữ số. Đây là những mã code quy định chung và được sử dụng trên toàn thế giới.

5/5 - (1 bình chọn)

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây